Bảng giá dịch vụ chăm sóc da
STT | Dịch vụ | Giá tiền |
---|
A | Sản phẩm dịch vụ Phun Xăm thẩm mỹ |
---|
1 | Chăm sóc da cơ bản | 350.000 |
2 | Chăm sóc da kích ứng | 400.000 |
3 | Chăm sóc da mụn vừa | 450.000 |
4 | Chăm sóc da mụn nhiều | 550.000 |
5 | Chăm sóc da thâm sau mụn | 550.000 |
6 | Chăm sóc da dầu | 450.000 |
7 | Chăm sóc da khô | 450.000 |
8 | Chăm sóc da toàn diện | 850.000 |
9 | Chăm sóc body | 1.200.000 |
10 | Phun Xăm thẩm mỹ | 50.000 |
11 | Phun lông mày thông thường | 3.000.000 |
12 | Phun lông mày tán bột | 4.000.000 |
13 | Thêu lông mày | 5.000.000 |
14 | Điêu khắc lông mày 3D | 8.000.000 |
15 | Phun mí trên / Dưới | 2.500.000 |
16 | Phun viền môi | 2.500.000 |
17 | Phun môi theo ý muốn | 4.500.000 |
18 | Xử lý môi thâm | 6.000.000 |
3.000.000 |
B | Dịch vụ chăm sóc da VIP Dr.Phạm |
---|
1 | Lăn kim | 3.000.000 – 12.000.000 / 5 lần |
2 | Lăn kim PRP | 5.000.000 – 22.000.000 / 5 lần |
3 | Lăn kim trị mụn lưng – thâm lưng | 5.000.000 / lần |
4 | Tiêm căng bóng da PRR | 5.000.000 / lần |
5 | Thon gọn mỡ | 5.000.000 / lần |
6 | Trị thâm quầng mắt | 10.000.000 / lần |
7 | Trị nám toàn diện | 60.000.000 ( 20 lần) |
8 | Trắng da toàn thân | 15.000.000 (12 lần) |
C | Laser công nghệ cao |
---|
1 | Điều trị mụn bằng ánh sáng | 2.000.000 – 8.000.000/ 5 lần |
2 | Săn chắc da mặt | 1.500.000 – 10.000.000 / 8 lần |
3 | Trẻ hóa âm đạo | 8.000.000 – 30.000.000 3 lần |
4 | Laser mặt (Sáng da, trị nám, tàn nhang, trẻ hóa da) | 2.000.000 – 25.000.000/10 lần |
5 | Xóa xăm tùy kích thước | 6.000.000 |
5.000.000 / 1 bên |
D | Triệt lông |
---|
1 | Nách /bikini | 3.000.000 |
2 | ½ tay | 3.5000.000 |
3 | Cả 2 tay | 6.000.000 |
4 | ½ chân | 4.500.000 |
5 | Cả chân | 7.000.000 |
6 | Mép | 3.000.000 |
7 | Mặt | 5.000.000 |
8 | Vùng kín | 5.000.000 |
9 | Nốt ruồi | 100.000 / nốt |
10 | Mụn thịt | 100.000/ nốt |
11 | U tuyến mồ hôi | 1.000.000/ 1 bên |
12 | Mụn cóc | 300.000 / cái |
*Lưu ý: Kết quả có thể khác nhau tuỳ vào cơ địa mỗi người